Có 1 kết quả:
振作 zhèn zuò ㄓㄣˋ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bestir oneself
(2) to pull oneself together
(3) to cheer up
(4) to uplift
(5) to stimulate
(2) to pull oneself together
(3) to cheer up
(4) to uplift
(5) to stimulate
Bình luận 0